panzern /(sw. V.; hat)/
chống chọi;
phòng ngừa;
làm ngơ;
làm (ra vẻ) cứng cỏi;
cô ấy làm nga trước mọi câu hỏi. : sie panzerte sich gegen alle Fragen
hinwegsehen /(st. V.; hat)/
cố tình không chú ý đến;
cố tình bỏ qua;
làm ngơ;
: über etw. (Akk.)
boykottieren /(sw. V.; hat)/
tỏ thái độ phản đối hay tẩy chay bằng cách tránh mặt;
làm ngơ;
ignorieren /(sw. V.; hat)/
giả vờ không biết;
làm ngơ;
không thèm đếm xỉa;
không thèm để ý;