TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ngơ

chống chọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cứng cỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố tình không chú ý đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố tình bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ phản đối hay tẩy chay bằng cách tránh mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả vờ không biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thèm đếm xỉa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thèm để ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm ngơ

panzern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinwegsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

boykottieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ignorieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie panzerte sich gegen alle Fragen

cô ấy làm nga trước mọi câu hỏi.

über etw. (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

panzern /(sw. V.; hat)/

chống chọi; phòng ngừa; làm ngơ; làm (ra vẻ) cứng cỏi;

cô ấy làm nga trước mọi câu hỏi. : sie panzerte sich gegen alle Fragen

hinwegsehen /(st. V.; hat)/

cố tình không chú ý đến; cố tình bỏ qua; làm ngơ;

: über etw. (Akk.)

boykottieren /(sw. V.; hat)/

tỏ thái độ phản đối hay tẩy chay bằng cách tránh mặt; làm ngơ;

ignorieren /(sw. V.; hat)/

giả vờ không biết; làm ngơ; không thèm đếm xỉa; không thèm để ý;