Việt
chống chọi
phòng ngừa
làm ngơ
làm cứng cỏi
chống lại
phản kháng
đối chọi lại
Đức
kämpfen
sich schlagen
Widerstand leisten
sich widersetzen
panzern
trotzen
sie panzerte sich gegen alle Fragen
cô ấy làm nga trước mọi câu hỏi.
den Stür men trotzen
chống chọi lại với những cơn bão.
panzern /(sw. V.; hat)/
chống chọi; phòng ngừa; làm ngơ; làm (ra vẻ) cứng cỏi;
cô ấy làm nga trước mọi câu hỏi. : sie panzerte sich gegen alle Fragen
trotzen /(sw. V.; hat)/
(geh ) chống lại; phản kháng; chống chọi; đối chọi lại;
chống chọi lại với những cơn bão. : den Stür men trotzen
kämpfen vi, sich schlagen, Widerstand leisten, sich widersetzen chống cự abwehren vt, sich widersetzen, Widerstand leisten, jmdm die Stirn bieten; sụ chống chọi Abwehr f, Widerstand m.