TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối chọi lại

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống chọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối chọi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đối chọi lại

trotzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Stür men trotzen

chống chọi lại với những cơn bão.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trotzen /(sw. V.; hat)/

(geh ) chống lại; phản kháng; chống chọi; đối chọi lại;

chống chọi lại với những cơn bão. : den Stür men trotzen