Việt
nhìn qua
nhìn qua bên trên
Đức
hinwegsehen
über die Köpfe der Zuschauer hinwegsehen können
có thề nhìn thấy qua (bèn trên) đầu của khán giả.
hinwegsehen /(st. V.; hat)/
nhìn qua; nhìn qua bên trên [über + Akk ];
có thề nhìn thấy qua (bèn trên) đầu của khán giả. : über die Köpfe der Zuschauer hinwegsehen können