ÜberIesen /(st. V.; hat)/
bỏ qua;
đọc bỏ sót;
không nhận thấy;
bei der Korrektur Fehler überlesen : bỏ sót lỗi khi sửa bản in.
ÜberIesen /(st. V.; hat)/
đọc lướt qua;
xem qua;
nhìn thoáng;
einen Brief schnell überlesen : đọc lướt một bức thư. ü.ber.licht.ge.schwin.dig.keit, die: tốc độ siêu quang.