TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đọc lướt qua

đọc lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giở lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật sang trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc thoáng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật xem qua loa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không coi trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chú trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc phdt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc thoang thoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không để ai dược yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... phát ngấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... bực mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tràn ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Angst überläuft mích nỗi lo sợ bao trùm lấy tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đọc lướt qua

ÜberIesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchblattern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchetwdurchsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überlaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dieser Beruf ist überlaufen

trong lĩnh vực này có nhiều chuyên gia; 5.:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Brief schnell überlesen

đọc lướt một bức thư. ü.ber.licht.ge.schwin.dig.keit, die: tốc độ siêu quang.

ich habe die Bücher durch- geblättert/durchblättert

tôi đã xem lướt qua các quyển sách.

Kataloge durchsehen

xem lướt qua các tập ca-ta-lô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überlaufen /vt/

1. đi ngang qua, không coi trọng, không chú ý, không chú trọng; 2. đọc lướt qua, đọc phdt qua, đọc thoang thoáng; 3. bao vây (ai), không để ai dược yên, làm... phát ngấy [phát chán], làm... bực mình [tức mình]; 4. xếp đầy, làm tràn ngập; dieser Beruf ist überlaufen trong lĩnh vực này có nhiều chuyên gia; 5.: Angst überläuft mích nỗi lo sợ bao trùm lấy tôi; mich überläuft ein Zittern nỗi run sợ xâm chiếm lòng tôi; es überlief mích tôi rùng mình, tôi lạnh ón cả ngưòi;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ÜberIesen /(st. V.; hat)/

đọc lướt qua; xem qua; nhìn thoáng;

đọc lướt một bức thư. ü.ber.licht.ge.schwin.dig.keit, die: tốc độ siêu quang. : einen Brief schnell überlesen

durchblattern /(sw. V.; hat)/

(sách, tạp chí v v ) giở lướt qua; lật sang trang; đọc lướt qua (blätternd überfliegen);

tôi đã xem lướt qua các quyển sách. : ich habe die Bücher durch- geblättert/durchblättert

durchetwdurchsehen /nhìn xuyên qua cái gì; er versuchte, durch den Vorhang durchzusehen/

đọc lướt qua; đọc thoáng qua; lật xem qua loa;

xem lướt qua các tập ca-ta-lô. : Kataloge durchsehen