TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchetwdurchsehen

hắn tìm cách nhìn xuyên qua tấm màn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét từ đầu đến cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc thoáng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật xem qua loa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thấu suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchetwdurchsehen

durchetwdurchsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hefte der Schüler durchsehen

kiềm tra tập vở của học sinh.

Kataloge durchsehen

xem lướt qua các tập ca-ta-lô.

siehst du da schon durch?

em đã hiểu ra chưa?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchetwdurchsehen /nhìn xuyên qua cái gì; er versuchte, durch den Vorhang durchzusehen/

hắn tìm cách nhìn xuyên qua tấm màn;

durchetwdurchsehen /nhìn xuyên qua cái gì; er versuchte, durch den Vorhang durchzusehen/

kiểm tra; xem xét từ đầu đến cuối;

die Hefte der Schüler durchsehen : kiềm tra tập vở của học sinh.

durchetwdurchsehen /nhìn xuyên qua cái gì; er versuchte, durch den Vorhang durchzusehen/

đọc lướt qua; đọc thoáng qua; lật xem qua loa;

Kataloge durchsehen : xem lướt qua các tập ca-ta-lô.

durchetwdurchsehen /nhìn xuyên qua cái gì; er versuchte, durch den Vorhang durchzusehen/

(ugs ) nhận biết; nhìn thấu suốt;

siehst du da schon durch? : em đã hiểu ra chưa?