durchetwdurchsehen /nhìn xuyên qua cái gì; er versuchte, durch den Vorhang durchzusehen/
hắn tìm cách nhìn xuyên qua tấm màn;
durchetwdurchsehen /nhìn xuyên qua cái gì; er versuchte, durch den Vorhang durchzusehen/
kiểm tra;
xem xét từ đầu đến cuối;
die Hefte der Schüler durchsehen : kiềm tra tập vở của học sinh.
durchetwdurchsehen /nhìn xuyên qua cái gì; er versuchte, durch den Vorhang durchzusehen/
đọc lướt qua;
đọc thoáng qua;
lật xem qua loa;
Kataloge durchsehen : xem lướt qua các tập ca-ta-lô.
durchetwdurchsehen /nhìn xuyên qua cái gì; er versuchte, durch den Vorhang durchzusehen/
(ugs ) nhận biết;
nhìn thấu suốt;
siehst du da schon durch? : em đã hiểu ra chưa?