TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem xét từ đầu đến cuối

kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét từ đầu đến cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xem xét từ đầu đến cuối

durchetwdurchsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hefte der Schüler durchsehen

kiềm tra tập vở của học sinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchetwdurchsehen /nhìn xuyên qua cái gì; er versuchte, durch den Vorhang durchzusehen/

kiểm tra; xem xét từ đầu đến cuối;

kiềm tra tập vở của học sinh. : die Hefte der Schüler durchsehen