Việt
nhận biết
nhìn thấu suốt
Đức
durchetwdurchsehen
siehst du da schon durch?
em đã hiểu ra chưa?
durchetwdurchsehen /nhìn xuyên qua cái gì; er versuchte, durch den Vorhang durchzusehen/
(ugs ) nhận biết; nhìn thấu suốt;
em đã hiểu ra chưa? : siehst du da schon durch?