Việt
đọc lướt qua
đọc thoáng qua
lật xem qua loa
Đức
durchetwdurchsehen
Kataloge durchsehen
xem lướt qua các tập ca-ta-lô.
durchetwdurchsehen /nhìn xuyên qua cái gì; er versuchte, durch den Vorhang durchzusehen/
đọc lướt qua; đọc thoáng qua; lật xem qua loa;
xem lướt qua các tập ca-ta-lô. : Kataloge durchsehen