Việt
giở lướt qua
lật sang trang
đọc lướt qua
Đức
durchblattern
ich habe die Bücher durch- geblättert/durchblättert
tôi đã xem lướt qua các quyển sách.
durchblattern /(sw. V.; hat)/
(sách, tạp chí v v ) giở lướt qua; lật sang trang; đọc lướt qua (blätternd überfliegen);
tôi đã xem lướt qua các quyển sách. : ich habe die Bücher durch- geblättert/durchblättert