jump
lệnh nhảy
jump
sự đột biến
jump
bậc móng
jump /giao thông & vận tải/
sự rẽ nhánh
jump
nhảy
jump, leap
nhảy qua
hitch, jump
phay thuận
hop length, jump
độ dài bước nhảy
flowing water, jump
nước chảy
jump, spring board /xây dựng/
ván nhún
instruction transfer, jump /toán & tin/
sự chuyển lệnh
dancing, hunting, jump
sự nhảy
weak hydraulic jump, jump /cơ khí & công trình/
nước nhảy yếu
transmission interruption, jump, omission
sự gián đoạn truyền
escape chute, jump, spring board
cầu trượt thoát hiểm
cross fault, fracture, hitch, jump
phay thuận xiên ngang
label-directed branching, flu-cation, furcation, jump
sự rẽ nhánh theo nhãn
foot step, foundation shoulder, foundation step, jump
bậc móng
divergent structure, forking, jump, offset, ramification
cấu trúc phân nhánh
branched programmed instruction, fork, furcate, furcated, jump
lệnh lập trình rẽ nhánh
breakdown, crushing, grind, grinding, jolt, jump, stave, upset
sự tán
collapse, jolt, jump, jumping, linear compression, sinkage, sinking, swaging, upset
sự chồn