TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước chảy

nước chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu thủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nước chảy

 flowing water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backwater jump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backwater jump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

runoff

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

running water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nước chảy

Fließwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fließendes Gewässer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fließendes Wasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Where are they now?Where are they now, as he sits at his bedside table, listening to the sound of his running bath, vaguely perceiving the change in the light.

Mọi thứ ấy giờ ở đâu? Chúng ở đâu, trong lúc anh ngồi đây trước bàn nghe tiến nước chảy vào bồn tắm và mơ hồ cảm thấy ánh sáng thay đổi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das indie Rahmenkonstruktion eingedrungene Wasser muss wieder nach außen abgeführt werden.

Nước chảy vào kết cấu khung phảithoát ra ngoài trở lại.

Das Granulat/ WasserGemisch wird in einer Nachkühlstrecke (6) weiter gefördert, die Granulate werden dort allseitig gekühlt.

Hỗn hợp hạt nhựa và nước chảy tiếp qua đoạn làm nguội toàn phần (6).

Strömt das Wasser in die Wasserturbine des tiefer gelegenen Kraftwerks, wird die potenzielle Energie in kinetische Energie (Bewegungsenergie) umgewandelt.

Khi nước chảy vào một tuabin trong một nhà máy phát điện ở vị trí thấp hơn, thế năng sẽ biến thành động năng (nănglượng của chuyển động).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Laminar strömendes Wasser längs in einem Rohr

Nước chảy tầng trong một ống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fließwasser /das (o. PI.) (österr.)/

nước chảy; lưu thủy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fließwasser /n -s/

nước chảy, lưu thủy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fließendes Gewässer /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] running water

[VI] nước chảy

fließendes Wasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] running water

[VI] nước chảy

Fließwasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] running water

[VI] nước chảy

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

runoff

nước chảy

Một phần nước mưa, tuyết tan, nước tưới tiêu chảy trên mặt đất và cuối cùng đổ vào các con suối. Nước chảy có thể thu nhận các chất ô nhiễm từ không khí hoặc từ đất và mang chúng theo khi nhập vào dòng chảy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flowing water, jump

nước chảy

backwater jump

nước chảy (chìm ngập)

 backwater jump

nước chảy (chìm ngập)