Việt
Lưu Thủy
nước chảy
Đức
Fließwasser
Fließwasser /das (o. PI.) (österr.)/
nước chảy; lưu thủy;
Lưu: chảy, Thủy: nước. Tên một bản đàn. Xem chữ Bá Nha. Than rằng: Lưu thủy cao sơn.