Ausfluß /m/ÔN_BIỂN/
[EN] runoff
[VI] sự chảy thoát (quá trình)
Abfluß /m/ÔN_BIỂN, NLPH_THẠCH, ÔNMT/
[EN] runoff
[VI] sự chảy thoát, sự rò
Oberflächenabfluß /m/XD/
[EN] runoff
[VI] dòng chảy thoát
Ablauf /m/ÔN_BIỂN, NLPH_THẠCH/
[EN] runoff
[VI] dòng chảy thoát
Abfluß /m/KTC_NƯỚC/
[EN] discharge, runoff
[VI] dòng xả, dòng chảy thoát