discharge
dòng chảy thoát
effluent, flow
dòng chảy thoát
Chảy; cách sử dụng đặc biệt một cách đo sự kết dính của bêtông, vữa và xi măng nhão.
To stream or well forth; specific uses include a measure of the consistency of mixed concrete, mortar, or cement paste.
discharge, drain water, effluent
dòng chảy thoát
drain water
dòng chảy thoát
discharge /hóa học & vật liệu/
dòng chảy thoát
drain water /hóa học & vật liệu/
dòng chảy thoát
effluent /hóa học & vật liệu/
dòng chảy thoát