TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước thoát

nước thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng chảy thoát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nước thoát

drain water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 drain water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effluent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

effluent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wastewater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nước thoát

Abwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Landtiere und Menschen verlieren ständig Wasser, weil sie ihre Abfallstoffe in der Regel im Urin ausscheiden und weil sie über die Körperoberfläche ständig Wasser verdunsten.

Động vật sống trên đất và con người thường xuyên mất nước vì bài tiết chất thải trong nước tiểu và luôn luôn để nước thoát qua da.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Er muss durch „Lüften" der Form (ca. 2 Sekunden) entweichen können.

Hơi nước thoát ra khỏi khuôn (khoảng 2 giây).

Formmasse schmilzt und Wasserdampf spaltet ab

Nguyên liệu nóng chảy và hơi nước thoát ra

Dieses Abführen geschieht über Öffnungen imtiefsten Punkt des Glasfalzes.

Nước thoát ra ngoàithông qua các lỗ thoát nằm ở vị trí thấp nhất của rãnh kính.

Bei der Verarbeitung der Polymere führt die Erwärmung dazu, dass die Feuchtigkeit als Wasserdampf austritt.

Trong khi gia công polymer, nhiệt phát inh từ quy trình khiến cho phần ẩm này bốc hành hơi nước thoát ra ngoài,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwasser /nt/P_LIỆU/

[EN] drain water, effluent, wastewater

[VI] nước thoát, dòng chảy thoát, nước thải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drain water, effluent

nước thoát

drain water

nước thoát