Việt
sự nhảy
sự bỏ qua
nhảy
sự giao phôi
sự quay
lệnh nhảy
sự rung
sự rẽ nhánh
vết nhăn
bước nhảy
sự tăng đột ngột
sự chuyển đột ngột
xe gàu lật
xe liệu
thùng nâng
xe skip
thùng cũi
thùng kéo
gàu múc
sự nảy
Anh
jump
skip
jump instruction
dancing
hunting
slew
slewing
Đức
Springen
Rammelei
Sprungbefehl
Pendeln
Einpendeln
Überspringen
Auslassung
Sprung
Der Keramikwerkstoff der l-Sonde wird ab etwa 300 °C für Sauerstoffionen leitend. Durch den Sauerstoffanteil an der Luftseite und den verschieden großen Restsauerstoffanteilen an der Abgasseite der Sonde ergibt sich bei l ≈ 1 ein Spannungssprung zwischen 100 mV (mageres Gemisch) und 800 mV (fettes Gemisch).
Vật liệu gốm của cảm biến oxy có khả năng dẫn điện cho những ion oxy ở nhiệt độ trên 300 °C. Sự khác biệt giữa lượng oxy ở mặt tiếp xúc với không khí và lượng oxy dư ở mặt tiếp xúc với khí thải của đầu dò tạo ra sự nhảy điện áp trong khoảng 100 mV (hòa khí nhạt) đến 800 mV (hòa khí đậm) khi ≈ 1.
vết nhăn (khuyết tật khi cán chồng tấm mỏng), sự nhảy, bước nhảy, sự tăng đột ngột, sự chuyển đột ngột
xe gàu lật, xe liệu, thùng nâng, xe skip, thùng cũi, thùng kéo, gàu múc, sự nhảy, sự nảy, sự bỏ qua
Sprungbefehl /m/M_TÍNH/
[EN] jump, jump instruction
[VI] lệnh nhảy; sự nhảy
Pendeln /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] hunting
[VI] sự nhảy, sự rung (kim dụng cụ đo)
Einpendeln /nt/KT_ĐIỆN/
[VI] sự nhảy, sự rung (kim máy đo)
Überspringen /nt/M_TÍNH/
[EN] skip
[VI] sự nhảy, sự bỏ qua
Auslassung /f/M_TÍNH/
Sprung /m/M_TÍNH/
[EN] jump, skip
[VI] sự nhảy, sự rẽ nhánh; sự bỏ qua
sự nhảy; sự quay
Springen /das; -s, -/
(o PL) sự nhảy;
Rammelei /die; -en/
sự giao phôi; sự nhảy (gà, thỏ );
dancing, hunting, jump
slew /toán & tin/
sự nhảy, nhảy (giấy)