TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auslassung

sự nhảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bỏ qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu chấm lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

auslassung

omission

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

skip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ellipsis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auslassung

Auslassung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslassung /f/M_TÍNH/

[EN] skip

[VI] sự nhảy, sự bỏ qua

Auslassung /f/IN/

[EN] ellipsis, out

[VI] dấu chấm lửng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auslassung

omission