Việt
bỏ sót
hiện tượng gián đoạn ~ of beds hi ện tượ ng gián đ oạ n v ỉa
bỏ quên
thiếu sót
sự bỏ qua
sự bỏ đi
Anh
omission
miss ratio
Đức
Unterlassung
Weglassung
Auslassung
Versäumis
Wegfall
Fehlquote
Pháp
taux d'omission
omission /AGRI/
[DE] Unterlassung
[EN] omission
[FR] omission
miss ratio,omission /IT-TECH/
[DE] Fehlquote
[EN] miss ratio; omission
[FR] taux d' omission
sự bỏ qua, sự bỏ đi
Bỏ sót, bỏ quên, thiếu sót
hiện tượng gián đoạn ~ of beds hi ện tượ ng gián đ oạ n v ỉa (trong quá trình đuổi vỉa)
Exclusion.