Anh
omissive error
omission
Đức
Auslassfehler
Unterlassung
Pháp
omission /IT-TECH/
[DE] Auslassfehler
[EN] omissive error
[FR] omission
omission /AGRI/
[DE] Unterlassung
[EN] omission
omission [omisjô] n. f. Sụ bò sót, sụ bò quên; điều bỏ sót, điều bỏ quên. Signaler une omission: Chí ra mót chỗ bô sót. -Péché d’omission, par omission: Tội bỏ sót. omni- Từ tố có nghĩa là " tất cả" .