TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

omission

omissive error

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

omission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

omission

Auslassfehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterlassung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

omission

omission

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

omission /IT-TECH/

[DE] Auslassfehler

[EN] omissive error

[FR] omission

omission /AGRI/

[DE] Unterlassung

[EN] omission

[FR] omission

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

omission

omission [omisjô] n. f. Sụ bò sót, sụ bò quên; điều bỏ sót, điều bỏ quên. Signaler une omission: Chí ra mót chỗ bô sót. -Péché d’omission, par omission: Tội bỏ sót. omni- Từ tố có nghĩa là " tất cả" .