TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

out

ra ngoài

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

chữ lỗi thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chữ chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu chấm lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mở tháo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

out

out

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ellipsis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 screw off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

out

aus

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leiche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslassung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Keeps the cold air out.”

Chăn cản khí lạnh lại”.

No thing is out of place.

Tất cả ngăn nắp, đâu vào đấy.

But there are problems, which Besso points out.

Nhưng anh thấy có vấn đề.

Others leap out of bed in the morning, unconcerned that each action leads into nothingness, unconcerned that they cannot plan out their lives.

Kẻ khác thì ngược lại, sáng sáng nhảy ra khỏi giường, hoàn toàn không bận tâm về việc mỗi hành động đều rơi vào cõi hư vô, việc họ không thể hoạch định được đời mình.

Yet these patient pilgrims are directed inward, not out.

Những kẻ hành hương kiên nhẫn này hướng vào trong chứ không hướng ra ngoài.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screw off,out /toán & tin/

mở tháo (ốc vít)

 screw off,out /xây dựng/

tháo (ốc, vít)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leiche /f/IN/

[EN] out

[VI] chữ lỗi thời, chữ chết (biệt ngữ)

Auslassung /f/IN/

[EN] ellipsis, out

[VI] dấu chấm lửng

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

out

ra ngoài

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aus

out