screw off,out /toán & tin/
mở tháo (ốc vít)
screw off,out /xây dựng/
tháo (ốc, vít)
detached pier, disassemble, disentangle, dismount, screw off, take down,take off
trụ tháo ra được
disassemble, dismantle, dismount, screw off, take down, to take down, turn off, unbolt, unscrew
vặn ra