disassemble /xây dựng/
gỡ (máy)
disassemble /xây dựng/
gỡ (máy)
disassemble /điện/
tháo dời
disassemble /điện tử & viễn thông/
phân dải
disassemble /cơ khí & công trình/
rỡ
disassemble, strip /cơ khí & công trình/
dỡ dời
disassemble, excoriation, open up
bóc
disassemble, dissect, divide, division
phân chia
break down, Defective Materials and Work, disassemble, dismantling
tháo dỡ
decompose, disassemble, dismount, parse, segregate, split into, strip, take down
phân tách
detached pier, disassemble, disentangle, dismount, screw off, take down,take off
trụ tháo ra được
disassemble, dismantle, dismount, screw off, take down, to take down, turn off, unbolt, unscrew
vặn ra