TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 to take down

ghi chép kết quả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháo xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bỏ xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vặn ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháo gỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháo ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 to take down

 to take down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disassemble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dismantle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dismount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screw off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unbolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unscrew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

take down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

take off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to demount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to detach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to dismantle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to knock out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to take apart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to take something away

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to take down /xây dựng/

ghi chép kết quả

 to take down /xây dựng/

ghi chép kết quả

 to take down /xây dựng/

tháo xuống

 to take down /xây dựng/

bỏ xuống

 disassemble, dismantle, dismount, screw off, take down, to take down, turn off, unbolt, unscrew

vặn ra

take down,take off, to demount, to detach, to dismantle, to knock out, to take apart, to take down, to take something away, trip

tháo gỡ, tháo ra

Lấy đĩa ra khỏi ổ đĩa.