TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháo xuống

tháo xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tháo xuống

 to take down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to take down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tháo xuống

abziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Ring vom Finger abziehen

rút chiếc nhẫn đang đeo trên ngón tay ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abziehen /(unr. V.)/

(hat) rút ra; lấy ra; tháo xuống (weg-, herunter-, herausziehen);

rút chiếc nhẫn đang đeo trên ngón tay ra. : den Ring vom Finger abziehen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to take down /xây dựng/

tháo xuống

to take down

tháo xuống