TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước nhảy

bước nhảy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dời chỗ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoảng chạy hành trinh jump sự nhảy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự rẽ nhánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhốy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rẽ nhắnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cú nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước múa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gián đoạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mt. sự chuyển lệnh // nhảy qua 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dao động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm gián đoạn hữu hạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vết nhăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tăng đột ngột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuyển đột ngột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bước nhảy

jump

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hop

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

journey

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 discontinuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skip factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discontinuity

 
Từ điển toán học Anh-Việt

iump

 
Từ điển toán học Anh-Việt

saltus

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bước nhảy

Sprung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hops

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Springen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Vorschaltgruppengetriebe (Splitgruppen) ergeben sich feinere Abstufungen der Gänge und kleinere Übersetzungssprünge.

Ở nhóm hộp số sơ cấp (nhóm chia tách), các số được phân cấp chính xác hơn và tỷ số truyền động có bước nhảy nhỏ hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nennweiten > 4000 möglichst in Stufensprüngen von 200.

Từ kích thước > 4000 có bước nhảy 200.

Die Transitionsbedingung (Bedingung, die erreicht sein muss, um von einem Schritt zum nächsten zu kommen) steht rechts neben dem Symbol als

Điều kiện chuyển tiếp nằm phía bên phải của biểu tượng (điều kiện phải được đáp ứng, để bước nhảy đến bước tiếp theo)

Ein Sprung mit Zielhinweis ist nur erlaubt, wenn Wirkverbindungen (Verbindungslinien) nicht möglich sind, z.B. bei Funktionsplänen über mehrere Seiten.

Bước nhảy có mục đích chỉ dẫn chỉ cho phép sử dụng khi kết nối tác dụng (đường nối tác dụng) không có thể thực hiện được, t.d. ở sơ đồ chức năng khi phải sang trang.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sprungantwort

Đáp ứng bước nhảy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein weiter Sprung

một cú nhảy xa

ein Sprung ins kalte Wasser (ugs.)

một hành dộng liều lĩnh

2502

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jump

vết nhăn (khuyết tật khi cán chồng tấm mỏng), sự nhảy, bước nhảy, sự tăng đột ngột, sự chuyển đột ngột

Từ điển toán học Anh-Việt

discontinuity

sự gián đoạn, bước nhảy

iump

bước nhảy; mt. sự chuyển lệnh // nhảy qua 

saltus

bước nhảy; dao động; điểm gián đoạn hữu hạn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Springen /das; -s, -/

bước nhảy; cú nhảy;

Pas /[pa], der; - [pa(s)l, -[pas] (Ballett)/

bước nhảy; bước múa (Tanzschritt);

Sprung /[Jprur)], der; -[e]s, Sprünge/

bước nhảy; cái nhảy; cú nhảy;

một cú nhảy xa : ein weiter Sprung một hành dộng liều lĩnh : ein Sprung ins kalte Wasser (ugs.) : 2502

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hops /m -es, -e/

cái nhảy, bước nhảy,

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Bước nhảy

Trong kiểm tra dùng chùm tia xiên, khoảng cách dọc theo bề mặt thử, từ điểm đưa năng lượng âm vào đến điểm tại đó sóng siêu âm quay trở về cùng một bề mặt. Có thể coi đó là khoảng cách bề mặt đỉnh toàn bộ đường đi chữ V của sóng siêu âm trong vật liệu thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discontinuity, hop

bước nhảy

jump

bước nhảy

skip

bước nhảy

skip factor

bước nhảy

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bước nhảy

(thể) Sprung m

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hop

bước nhảy

jump

bước nhảy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hop

bước nhảy

journey

sự dời chỗ; khoảng chạy hành trinh jump sự nhảy, sự rẽ nhánh; bước nhảy; nhốy, rẽ nhắnh