Hops /der; -es, -e/
cái nhảy;
cú nhảy;
Springen /das; -s, -/
bước nhảy;
cú nhảy;
Hupfer /der; -s, -/
cú nhảy;
sự nhảy nhót;
Sprung /[Jprur)], der; -[e]s, Sprünge/
bước nhảy;
cái nhảy;
cú nhảy;
một cú nhảy xa : ein weiter Sprung một hành dộng liều lĩnh : ein Sprung ins kalte Wasser (ugs.) : 2502