Việt
cái nhảy
Int tiếng giục nhảy.
bước nhảy
hấp
nhảy đi!
bị mất
cú nhảy
Đức
hops
(b) bị' gãy đôi, bị vỡ
(c) bị chết bất ngờ.
hops /[hops] (Inteij.)/
hấp; nhảy đi!;
hops /sein/
(a) bị mất;
(b) bị' gãy đôi, bị vỡ : (c) bị chết bất ngờ. :
Hops /der; -es, -e/
cái nhảy; cú nhảy;
Int (thán từ) tiếng giục nhảy.
Hops /m -es, -e/
cái nhảy, bước nhảy,