fork /cơ khí & công trình/
vỏ áo
fork /điện lạnh/
gắp xe
fork /cơ khí & công trình/
gắp xe
fork
dâu chĩa
fork
ngã ba sông
fork /giao thông & vận tải/
ngã ba sông
fork
chỗ phân nhánh
fork
cãi dĩa
fork
chạc
diapason, fork
âm thoa
effluent, fork
sông nhánh
confluence, fork, interflow, junction of rivers
ngã ba sông
dental unit, fork, lug, perambulator, serration
đơn vị răng
branched programmed instruction, fork, furcate, furcated, jump
lệnh lập trình rẽ nhánh