perambulator
thước đo bước
perambulator
máy đếm bước
perambulator /xây dựng/
cái đếm bước
perambulator
cái đo hành trình
pedometer, perambulator /vật lý;xây dựng;xây dựng/
thước đo bước
perambulator, step counter, steps teller
máy đếm bước
dental unit, fork, lug, perambulator, serration
đơn vị răng