TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pedometer

bộ tĩnh kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đếm bước chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đo bước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước đo bước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo bước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pedometer

 pedometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perambulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pedometer /y học/

bộ tĩnh kế

 pedometer /xây dựng/

máy đếm bước chân

 pedometer

dụng cụ đo bước

 pedometer /vật lý/

dụng cụ đo bước

 pedometer

thước đo bước

 pedometer

máy đếm bước chân

 pedometer /điện lạnh/

máy đếm bước chân

 pedometer /xây dựng/

máy đo bước

 pedometer, perambulator /vật lý;xây dựng;xây dựng/

thước đo bước