serration /cơ khí & công trình/
mối ghép răng nhỏ
serration
sự khía rãnh
serration /xây dựng/
đường răng cưa
serration /cơ khí & công trình/
răng nhỏ
serration /y học/
răng, vấu
ratchet, serration
vấu tỳ
glacial scratching, serration
sự khía rãnh trên băng
dental unit, fork, lug, perambulator, serration
đơn vị răng
jagged lines, pitch-line, rack, saw tooth curve, serration
đường răng cưa