feingekerbt /a/
có] răng nhỏ; fein
ausgezackt /a/
có] răng nhỏ, hình răng cưa, sút mè.
Zahn /m -(e)s, Zähn/
m -(e)s, Zähne 1. [cái] răng; éinen - ziehen nhổ răng; die Zähne fletschen 1, nhe răng (dọa); 2, cười nhăn nhỏ; die Zähne zusammenbeißen 1, cắn răng, nghiến răng (vì đau); 2, tự chủ mình, trấn tĩnh; uor Wut mit den Zähnen knirschen nghiên răng trèo trẹo xà giận dữ; 2. (kĩ thuật) răng, răng cưa; 3. (thực vật) răng nhỏ; ♦ einen tóllen Zahn drdufhaben phóng nhanh khủng khiểp, phóng như điên; seinen - an j-m lauf, gegen j-nỊ wetzen mài nanh giũa vuổt lăm le chổng ai; fn auf den - fühlen bắt mạch ai; die Zähne in die Wand háuen X treo mõm; die Zähne heben, lange Zähne machen ăn cái gì không thấy ngon; j-n durch die Zähne ziehen cưòi, ché, chế giễu, chế nhạo (ai); bis an die Zähne bewaffnet sein được vũ trang đầy đủ, được trang bị vũ trang đến tận răng.
Einschnitt /m -(e)s,/
1. [sự] rạch, mổ, xê, của, khía; 2. [sự, vét] cắt, thái; 3. (thực vật) răng nhỏ (ỏ lá); 4. [sự] đào ra, xúc ra, bói ra; 5. (văn học) chỗ ngắt đoạn, chỗ ngắt hơi (trong thơ); 6. (nghĩa bóng) bưóc ngoặt, [sự] đột biến (trong cuộc sống).