TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nốt sần

nốt sần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răng nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trứng cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nốt sần

 papule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

denticle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nốt sần

Finne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein weiteres Beispiel ist die Symbiose zwischen Wurzelknöllchenbakterien und bestimmten Pflanzen (z.B. Sojabohne, Erbse, Klee) (Bild 4).

Một thí dụ khác về cuộc sống chung giữa vi khuẩn nốt sần ở rễ cây (rhizobium) và một số cây thí dụ như cây đậu nành, đậu vườn, cỏ ba lá (Hình 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finne /die; -, -n/

(Med ) mụn; nốt sần; trứng cá;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

denticle

răng nhỏ; nốt sần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 papule /điện lạnh/

nốt sần

 papule /y học/

nốt sần