TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

finne

cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ô cửa kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu mũi búa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ấu trùng sán dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấu trùng sán sơ mít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt sần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trứng cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người Phần Lan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

finne

peen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Finn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

finne

Finne

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Finnin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

finne

Finlandais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Finne,Finnin /SCIENCE/

[DE] Finne; Finnin

[EN] Finn

[FR] Finlandais

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finne /die; -, -n/

(Zool ) ấu trùng sán dây; ấu trùng sán sơ mít;

Finne /die; -, -n/

(Med ) mụn; nốt sần; trứng cá;

Finne /[’fino], der; -n, -n/

người Phần Lan;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Finne /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] pane, peen

[VI] cạnh (đai ốc), ô cửa kính; đầu mũi búa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Finne

peen