TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trứng cá

trứng cá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trứng ếch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấu trùng sán dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấu trùng sán sơ mít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: - des Hammers nhát đập của búa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nốt sần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trứng cá

 caviar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 common acne

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roe 

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

trứng cá

Fischlaich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rogen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sommersprossen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pickel rn/pl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Finnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fischindustrielaich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Finne II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fischei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fischrogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

finnig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rogen /[’ro:gan], der; -s, -/

trứng cá (Fisch rogen);

Fischei /das/

trứng cá;

Fischlaich /der (ZooL)/

trứng cá;

Fischrogen /der (Zool.)/

trứng cá;

finnig /(Adj.)/

(có, bị) mụn; sần; trứng cá;

Finne /die; -, -n/

(Med ) mụn; nốt sần; trứng cá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fischindustrielaich /m -(e)s, -e/

trứng cá; Fischindustrie

Laich /m -(e)s, -e/

trứng cá, trứng ếch.

Finne II /í =, -n/

1. mụn, sần, trứng cá (trên mặt); 2. ấu trùng sán dây, ấu trùng sán sơ mít; 3. [cái] vây (cá); 4. : - des Hammers nhát đập của búa.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

roe 

trứng cá

Trứng cá hoặc trứng động vật không xương sống được bán theo nhiều cách và thường ghi rõ loại trứng, như: trứng cá tuyết, trứng cá hồi...

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caviar, common acne /xây dựng;y học;y học/

trứng cá

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trứng cá

1) Fischlaich m, Rogen m;

2) Sommersprossen f/pl; Pickel rn/pl; Finnen f/pl.