TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ấu trùng sán dây

ấu trùng sán dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấu trùng sán sơ mít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trứng cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: - des Hammers nhát đập của búa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ấu trùng sán dây

 cysticercosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ấu trùng sán dây

Finne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finne II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Finne II /í =, -n/

1. mụn, sần, trứng cá (trên mặt); 2. ấu trùng sán dây, ấu trùng sán sơ mít; 3. [cái] vây (cá); 4. : - des Hammers nhát đập của búa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finne /die; -, -n/

(Zool ) ấu trùng sán dây; ấu trùng sán sơ mít;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cysticercosis

ấu trùng sán dây

 cysticercosis /y học/

ấu trùng sán dây

 cysticercosis /cơ khí & công trình/

ấu trùng sán dây

 cysticercosis /y học/

ấu trùng sán dây