TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fischrogen

trúng cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trứng cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fischrogen

hard fish roe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hard roe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fischrogen

Fischrogen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rogen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fischrogen

oeuf de poisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rogue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

œufs de poisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fischrogen /der (Zool.)/

trứng cá;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischrogen /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Fischrogen

[EN] hard fish roe

[FR] oeuf de poisson

Fischrogen,Rogen /FISCHERIES/

[DE] Fischrogen; Rogen

[EN] hard roe; roe

[FR] rogue; œufs de poisson

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fischrogen /m -s, =/

trúng cá; Fisch