Việt
trúng cá
mụn
sần
trúng cá .
Đức
Fischrogen
Bläschen
Rogen
Fischrogen /m -s, =/
trúng cá; Fisch
Rogen /m -s/
trúng cá (chưa chế bién).
Bläschen /n -s, =/
mụn, sần, trúng cá; [cái] bong bóng.