Hohlkehle /f =, -n/
sự] đào ra, xúc ra, bdi ra, lấy ra; [cái] hóc, hõm, hỗ, lỗ; (kĩ thuật) máng nhỏ, rãnh nhỏ; Hohl
Einschnitt /m -(e)s,/
1. [sự] rạch, mổ, xê, của, khía; 2. [sự, vét] cắt, thái; 3. (thực vật) răng nhỏ (ỏ lá); 4. [sự] đào ra, xúc ra, bói ra; 5. (văn học) chỗ ngắt đoạn, chỗ ngắt hơi (trong thơ); 6. (nghĩa bóng) bưóc ngoặt, [sự] đột biến (trong cuộc sống).