TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xê

xê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răng nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ngắt đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ngắt hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột biến .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xê

fort rücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschieben.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Schließen der Form muss darauf geachtet werden, dass die eingebrachten Verstärkungsmaterialien sich nicht verschieben.

Cần lưu ý là khi đóng khuôn, các vậ liệu gia cường đã đặt vào không được xê dịch.

:: Die Lage der Anspritzpunkte müssen so gelegt werden, dass sich das Dekor weder verzerren noch verschieben kann.

:: Vị trí điểm phun phải bố trí sao cho không được làm méo hay xê dịch các hình trang trí.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Keinesfalls darf der Bund zurückstehen, weil sich dann die Buchse bewegen kann.

Vai không được phép tụt xuống, vì có thể khiến ống bị xê dịch.

Durch Verkoken der Kolbenringnuten gehen die Kolbenringe fest.

Do việc hóa than của rãnh xéc măng nên xéc măng không xê dịch được.

Dadurch wird bei der Auf- und Abwärtsbewegung des Kolbens der Kolbenring in der Ringnut des Kolbens hin und her bewegt.

Do đó xéc măng bị xê dịch tới lui trong rãnh khi piston di chuyển lên xuống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschnitt /m -(e)s,/

1. [sự] rạch, mổ, xê, của, khía; 2. [sự, vét] cắt, thái; 3. (thực vật) răng nhỏ (ỏ lá); 4. [sự] đào ra, xúc ra, bói ra; 5. (văn học) chỗ ngắt đoạn, chỗ ngắt hơi (trong thơ); 6. (nghĩa bóng) bưóc ngoặt, [sự] đột biến (trong cuộc sống).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xê

(weg-, fort) rücken, (ab-, verschieben.