Umschwung /m -(e)s, -Schwün/
1. [sự] quay (của bánh xe); 2. bưóc ngoặt; [sự] bién đổi, biến chuyển, thay đổi, chuyển biến, đột biến; chính biến, cách mạng, đao chính.
Meilenstein /m -(e)s,/
1. cột chỉ dặm, cột chỉ cây số; 2. (nghĩa bóng) mốc lịch sủ, bưóc ngoặt, sự kiện quan trọng.
Einschnitt /m -(e)s,/
1. [sự] rạch, mổ, xê, của, khía; 2. [sự, vét] cắt, thái; 3. (thực vật) răng nhỏ (ỏ lá); 4. [sự] đào ra, xúc ra, bói ra; 5. (văn học) chỗ ngắt đoạn, chỗ ngắt hơi (trong thơ); 6. (nghĩa bóng) bưóc ngoặt, [sự] đột biến (trong cuộc sống).