TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meilenstein

cột chỉ dặm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột chỉ cây số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mốc lịch sủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiện quan trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mốc lịch sử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước ngoặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

meilenstein

milestone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

meilenstein

Meilenstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

meilenstein

borne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meilenstein /der/

(früher) cột chỉ dặm; cột chỉ cây số;

Meilenstein /der/

(geh ) mốc lịch sử; bước ngoặt; sự kiện quan trọng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meilenstein /m -(e)s,/

1. cột chỉ dặm, cột chỉ cây số; 2. (nghĩa bóng) mốc lịch sủ, bưóc ngoặt, sự kiện quan trọng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meilenstein /IT-TECH/

[DE] Meilenstein

[EN] milestone

[FR] borne