Việt
cột chỉ dặm
cột chỉ cây số
-e
mốc lịch sủ
bưóc ngoặt
sự kiện quan trọng.
mốc lịch sử
bước ngoặt
sự kiện quan trọng
Anh
milestone
Đức
Meilenstein
Pháp
borne
Meilenstein /der/
(früher) cột chỉ dặm; cột chỉ cây số;
(geh ) mốc lịch sử; bước ngoặt; sự kiện quan trọng;
Meilenstein /m -(e)s,/
1. cột chỉ dặm, cột chỉ cây số; 2. (nghĩa bóng) mốc lịch sủ, bưóc ngoặt, sự kiện quan trọng.
Meilenstein /IT-TECH/
[DE] Meilenstein
[EN] milestone
[FR] borne