Việt
cột chỉ dặm
cột chỉ cây số
cột mốc chỉ khoảng cách bằng kí lô mét
-e
mốc lịch sủ
bưóc ngoặt
sự kiện quan trọng.
Đức
Meilenstein
Kilometermarke
Meilenstein /m -(e)s,/
1. cột chỉ dặm, cột chỉ cây số; 2. (nghĩa bóng) mốc lịch sủ, bưóc ngoặt, sự kiện quan trọng.
Meilenstein /der/
(früher) cột chỉ dặm; cột chỉ cây số;
Kilometermarke /die/
cột mốc chỉ khoảng cách bằng kí lô mét; cột chỉ cây số;