Việt
đào ra
xúc ra
bdi ra
lấy ra
Đức
Hohlkehle
Hohlkehle /f =, -n/
sự] đào ra, xúc ra, bdi ra, lấy ra; [cái] hóc, hõm, hỗ, lỗ; (kĩ thuật) máng nhỏ, rãnh nhỏ; Hohl