rack
cơ cấu thanh răng
rack /cơ khí & công trình/
cơ cấu thanh răng
rack /vật lý/
cơ cấu thanh răng
rack /xây dựng/
giá để hành lý
rack /xây dựng/
giá để sách
rack
giá đỡ (cắt gọt)
rack /giao thông & vận tải/
giá đỡ hành lý
rack /giao thông & vận tải/
giá để hành lý
rack /giao thông & vận tải/
giá đỡ hành lý
rack /xây dựng/
đường răng cưa
rack
máy kéo dây
rack /hóa học & vật liệu/
máy kéo sợi (kim loại)
rack
máy kéo sợi (kim loại)
quotation, rack
định giá
Một loại bất kỳ trong rất nhiều các loại khung kim loại hoặc khung gỗ; việc sử dụng cụ thể gồm cả hàng rào kim loại dùng để chặn rác lan theo đường nước khỏi dòng nước.
Any of numerous types of metal or wooden frameworks; specific uses include a meshed metal barrier used to stop waterborne garbage from entering a waterway.