TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rack

cơ cấu thanh răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá để hành lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá để sách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá đỡ hành lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường răng cưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy kéo dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy kéo sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rack

 rack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rack

cơ cấu thanh răng

 rack /cơ khí & công trình/

cơ cấu thanh răng

 rack /vật lý/

cơ cấu thanh răng

 rack /xây dựng/

giá để hành lý

 rack /xây dựng/

giá để sách

 rack

giá đỡ (cắt gọt)

 rack /giao thông & vận tải/

giá đỡ hành lý

 rack /giao thông & vận tải/

giá để hành lý

 rack /giao thông & vận tải/

giá đỡ hành lý

 rack /xây dựng/

đường răng cưa

 rack

máy kéo dây

 rack /hóa học & vật liệu/

máy kéo sợi (kim loại)

 rack

máy kéo sợi (kim loại)

quotation, rack

định giá

Một loại bất kỳ trong rất nhiều các loại khung kim loại hoặc khung gỗ; việc sử dụng cụ thể gồm cả hàng rào kim loại dùng để chặn rác lan theo đường nước khỏi dòng nước.

Any of numerous types of metal or wooden frameworks; specific uses include a meshed metal barrier used to stop waterborne garbage from entering a waterway.