pitch line /cơ khí & công trình/
đường chia
pitch line /xây dựng/
tuyến dốc
pitch circle diameter, pitch line
đường kính vòng chia
circle of contact, pitch circle, pitch line, rolling circle
vòng tròn chia
actual tooth spacing on pitch circle, pitch line, rolling circle
bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
circle of contact, pitch circle, pitch line, rolling circle
vòng tròn sinh
ball cup, dividing circle, pitch circle, pitch line, race
vòng lăn