Việt
bước vòng thực hiện trên vòng tròn lăn
bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
Anh
actual tooth spacing on pitch circle
pitch line
rolling circle
Đức
Istwert der Teilkreisteilung
actual tooth spacing on pitch circle, pitch line, rolling circle
Istwert der Teilkreisteilung /m/CNSX/
[EN] actual tooth spacing on pitch circle
[VI] bước vòng thực hiện trên vòng tròn lăn