rolling circle /vật lý/
vành quay (ở mép sân khấu)
rolling circle /xây dựng/
vành quay (ở mép sân khấu)
rolling circle
vòng lăn (bánh xe)
rolling circle /giao thông & vận tải/
vòng lăn (bánh xe)
circle of contact, pitch circle, pitch line, rolling circle
vòng tròn chia
actual tooth spacing on pitch circle, pitch line, rolling circle
bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
circle of contact, pitch circle, pitch line, rolling circle
vòng tròn sinh